Có 2 kết quả:
优劣 yōu liè ㄧㄡ ㄌㄧㄝˋ • 優劣 yōu liè ㄧㄡ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good and bad
(2) merits and drawbacks
(2) merits and drawbacks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good and bad
(2) merits and drawbacks
(2) merits and drawbacks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0